| | | | |
| [phạm pháp] |
| | to break/violate the law |
| | illegal; illicit; unlawful |
| | TrÆ°á»ng hợp phạm pháp |
| Trespass; delict; breach of law; law-breaking; delinquency |
| | Kẻ phạm pháp |
| | Wrongdoer; delinquent; law-breaker; trespasser; offender |
| | Äừng coi chúng tôi nhÆ° những kẻ phạm pháp! |
| Don't liken us to delinquents! |